Phong độ Inter de Limeira gần đây, KQ Inter de Limeira mới nhất
Phong độ Inter de Limeira gần đây
-
02/09/2024Maringa FCInter de Limeira1 - 0D
-
25/08/2024Inter de LimeiraMaringa FC0 - 1L
-
18/08/2024Nova IguacuInter de Limeira0 - 1W
-
11/08/2024Inter de LimeiraNova Iguacu 10 - 0D
-
04/08/2024Inter de LimeiraAvenida RS1 - 1D
-
Pen [8-7]
-
28/07/2024Avenida RSInter de Limeira0 - 0D
-
21/07/2024Pouso AlegreInter de Limeira0 - 0D
-
14/07/2024Inter de LimeiraCosta Rica MS0 - 0W
-
07/07/20241 Ah so Santa SPInter de Limeira 10 - 0L
-
30/06/20241 Inter de LimeiraEsporte Clube Sao Jose SP0 - 0L
Thống kê phong độ Inter de Limeira gần đây, KQ Inter de Limeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Inter de Limeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D4 Brazil | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Inter de Limeira gần đây: theo giải đấu
-
02/09/2024Maringa FCInter de Limeira1 - 0D
-
25/08/2024Inter de LimeiraMaringa FC0 - 1L
-
18/08/2024Nova IguacuInter de Limeira0 - 1W
-
11/08/2024Inter de LimeiraNova Iguacu 10 - 0D
-
04/08/2024Inter de LimeiraAvenida RS1 - 1D
-
Pen [8-7]
-
28/07/2024Avenida RSInter de Limeira0 - 0D
-
21/07/2024Pouso AlegreInter de Limeira0 - 0D
-
14/07/2024Inter de LimeiraCosta Rica MS0 - 0W
-
07/07/20241 Ah so Santa SPInter de Limeira 10 - 0L
-
30/06/20241 Inter de LimeiraEsporte Clube Sao Jose SP0 - 0L
- Kết quả Inter de Limeira mới nhất ở giải D4 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Inter de Limeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter de Limeira (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Inter de Limeira (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Santos | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gremio Novorizontin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | Sao Bernardo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Bragantino | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
7 | Ponte Preta | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | AE Velo Clube SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Noroeste | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
11 | Ah so Santa SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Guarani SP | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
16 | Portuguesa Desportos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes