Phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Phong độ Juventude gần đây
-
21/11/2024Gremio (RS)Juventude1 - 1D
-
10/11/2024JuventudeBahia0 - 1W
-
03/11/2024JuventudeFortaleza0 - 2L
-
27/10/2024FlamengoJuventude 11 - 1L
-
21/10/2024JuventudePalmeiras1 - 2L
-
06/10/20241 Vasco da GamaJuventude1 - 1D
-
29/09/2024JuventudeBragantino0 - 0D
-
22/09/2024Vitoria BAJuventude1 - 0L
-
16/09/2024JuventudeFluminense RJ0 - 1W
-
12/09/2024Corinthians Paulista (SP)Juventude1 - 1L
Thống kê phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
-
21/11/2024Gremio (RS)Juventude1 - 1D
-
10/11/2024JuventudeBahia0 - 1W
-
03/11/2024JuventudeFortaleza0 - 2L
-
27/10/2024FlamengoJuventude 11 - 1L
-
21/10/2024JuventudePalmeiras1 - 2L
-
06/10/20241 Vasco da GamaJuventude1 - 1D
-
29/09/2024JuventudeBragantino0 - 0D
-
22/09/2024Vitoria BAJuventude1 - 0L
-
16/09/2024JuventudeFluminense RJ0 - 1W
-
12/09/2024Corinthians Paulista (SP)Juventude1 - 1L
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventude gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Juventude (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 | 42 | B B T T B B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes