Phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Phong độ Juventude gần đây
-
24/06/2024PalmeirasJuventude0 - 0L
-
20/06/2024JuventudeVasco da Gama 10 - 0W
-
16/06/20241 BragantinoJuventude1 - 1L
-
12/06/2024JuventudeVitoria BA1 - 1D
-
06/06/20241 JuventudeAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
02/06/2024Fluminense RJJuventude 11 - 0D
-
29/04/2024JuventudeAtletico Paranaense1 - 0D
-
22/04/2024Botafogo RJJuventude 12 - 0L
-
18/04/20241 JuventudeCorinthians Paulista (SP)0 - 0W
-
14/04/2024CriciumaJuventude1 - 0D
Thống kê phong độ Juventude gần đây, KQ Juventude mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Juventude gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2024PalmeirasJuventude0 - 0L
-
20/06/2024JuventudeVasco da Gama 10 - 0W
-
16/06/20241 BragantinoJuventude1 - 1L
-
12/06/2024JuventudeVitoria BA1 - 1D
-
06/06/20241 JuventudeAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
02/06/2024Fluminense RJJuventude 11 - 0D
-
29/04/2024JuventudeAtletico Paranaense1 - 0D
-
22/04/2024Botafogo RJJuventude 12 - 0L
-
18/04/20241 JuventudeCorinthians Paulista (SP)0 - 0W
-
14/04/2024CriciumaJuventude1 - 0D
- Kết quả Juventude mới nhất ở giải VĐQG Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventude gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Juventude (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
6 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 8 | 4 | 18 | T B T H T B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil