Phong độ Juventus SP gần đây, KQ Juventus SP mới nhất
Phong độ Juventus SP gần đây
-
09/03/2025Juventus SPPrimavera 10 - 0D
-
03/03/2025TaubateJuventus SP0 - 0D
-
27/02/2025Juventus SPCapie Warrero2 - 1D
-
23/02/2025Santo AndreJuventus SP0 - 0D
-
20/02/2025Juventus SPGremio Prudente0 - 0D
-
16/02/2025Sao BentoJuventus SP0 - 0L
-
13/02/2025CA Votuporanguense SPJuventus SP1 - 0D
-
09/02/2025Juventus SPEsporte Clube Sao Jose SP1 - 0W
-
06/02/2025XV de PiracicabaJuventus SP0 - 0W
-
02/02/2025Juventus SPFerroviaria SP1 - 3W
Thống kê phong độ Juventus SP gần đây, KQ Juventus SP mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Juventus SP gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Juventus SP gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Juventus SPPrimavera 10 - 0D
-
03/03/2025TaubateJuventus SP0 - 0D
-
27/02/2025Juventus SPCapie Warrero2 - 1D
-
23/02/2025Santo AndreJuventus SP0 - 0D
-
20/02/2025Juventus SPGremio Prudente0 - 0D
-
16/02/2025Sao BentoJuventus SP0 - 0L
-
13/02/2025CA Votuporanguense SPJuventus SP1 - 0D
-
09/02/2025Juventus SPEsporte Clube Sao Jose SP1 - 0W
-
06/02/2025XV de PiracicabaJuventus SP0 - 0W
-
02/02/2025Juventus SPFerroviaria SP1 - 3W
- Kết quả Juventus SP mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventus SP gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus SP (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Juventus SP (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T B H H H |
2 | Ituano SP | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H H T T T |
3 | Capie Warrero | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H T B |
4 | Taubate | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T T B H T |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T B T |
7 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 22 | B B H B H B |
8 | Santo Andre | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | H T H H H T |
9 | Gremio Prudente | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T H B H H B |
10 | Oeste | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B H T H H B |
11 | Juventus SP | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H H H H |
12 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | B B B T T B |
13 | CA Votuporanguense SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T B H B B H |
14 | AA Portuguesa Santista | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H H H |
15 | Sao Bento | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B H B B T |
16 | Rio Claro | 15 | 1 | 9 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B H H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes