Phong độ Taubate gần đây, KQ Taubate mới nhất
Phong độ Taubate gần đây
-
20/02/20251 TaubateRio Claro1 - 1W
-
16/02/2025PrimaveraTaubate0 - 0L
-
13/02/2025TaubateCapie Warrero1 - 0W
-
09/02/2025TaubateLinense(BRA)0 - 0L
-
06/02/2025OesteTaubate2 - 1D
-
03/02/2025TaubateSao Bento0 - 0W
-
30/01/20251 Ferroviaria SPTaubate0 - 0L
-
26/01/2025TaubateCA Votuporanguense SP0 - 0W
-
23/01/2025Santo AndreTaubate0 - 1W
-
20/01/2025Esporte Clube Sao Jose SPTaubate3 - 0L
Thống kê phong độ Taubate gần đây, KQ Taubate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Taubate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Taubate gần đây: theo giải đấu
-
20/02/20251 TaubateRio Claro1 - 1W
-
16/02/2025PrimaveraTaubate0 - 0L
-
13/02/2025TaubateCapie Warrero1 - 0W
-
09/02/2025TaubateLinense(BRA)0 - 0L
-
06/02/2025OesteTaubate2 - 1D
-
03/02/2025TaubateSao Bento0 - 0W
-
30/01/20251 Ferroviaria SPTaubate0 - 0L
-
26/01/2025TaubateCA Votuporanguense SP0 - 0W
-
23/01/2025Santo AndreTaubate0 - 1W
-
20/01/2025Esporte Clube Sao Jose SPTaubate3 - 0L
- Kết quả Taubate mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taubate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taubate (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Taubate (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 25 | T H T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
3 | Capie Warrero | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | B B T B T T |
4 | Gremio Prudente | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
5 | Taubate | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
6 | Santo Andre | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T H T H T |
7 | Juventus SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T T H B H |
8 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
9 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
10 | Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B H B H |
11 | CA Votuporanguense SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T H H T B |
12 | Esporte Clube Sao Jose SP | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H B B B T |
13 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T B T H B B |
14 | AA Portuguesa Santista | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T H B H |
15 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
16 | Rio Claro | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes