Phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Phong độ Arda gần đây
-
29/09/2024Levski SofiaArda1 - 1L
-
24/09/2024ArdaBotev Plovdiv 10 - 0W
-
15/09/2024Cherno More VarnaArda0 - 1D
-
30/08/2024Slavia SofiaArda0 - 1D
-
24/08/2024ArdaCSKA Sofia1 - 0W
-
16/08/2024Spartak VarnaArda1 - 0L
-
10/08/2024ArdaFC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
04/08/2024Ludogorets RazgradArda2 - 0L
-
26/07/2024ArdaFK Levski Krumovgrad1 - 0W
-
06/09/2024FC Hebar PazardzhikArda2 - 1D
Thống kê phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Levski SofiaArda1 - 1L
-
24/09/2024ArdaBotev Plovdiv 10 - 0W
-
15/09/2024Cherno More VarnaArda0 - 1D
-
30/08/2024Slavia SofiaArda0 - 1D
-
24/08/2024ArdaCSKA Sofia1 - 0W
-
16/08/2024Spartak VarnaArda1 - 0L
-
10/08/2024ArdaFC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
04/08/2024Ludogorets RazgradArda2 - 0L
-
26/07/2024ArdaFK Levski Krumovgrad1 - 0W
-
06/09/2024FC Hebar PazardzhikArda2 - 1D
- Kết quả Arda mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Arda (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | B T H H T B |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B T H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria