Phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
-
24/09/2024ArdaBotev Plovdiv 10 - 0L
-
15/09/2024Beroe Stara ZagoraBotev Plovdiv 10 - 1W
-
31/08/2024CSKA SofiaBotev Plovdiv0 - 0W
-
25/08/20241 Botev PlovdivSpartak Varna0 - 0L
-
19/08/2024FC Hebar PazardzhikBotev Plovdiv0 - 0W
-
05/08/2024FK Levski KrumovgradBotev Plovdiv0 - 0W
-
29/07/2024Botev PlovdivLokomotiv Plovdiv1 - 0D
-
16/08/2024HSK Zrinjski MostarBotev Plovdiv 11 - 0L
-
09/08/2024Botev PlovdivHSK Zrinjski Mostar1 - 0W
-
02/08/2024Botev PlovdivPanathinaikos0 - 3L
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Bulgaria | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2024Botev PlovdivPanathinaikos0 - 3L
-
16/08/2024HSK Zrinjski MostarBotev Plovdiv 11 - 0L
-
09/08/2024Botev PlovdivHSK Zrinjski Mostar1 - 0W
-
24/09/2024ArdaBotev Plovdiv 10 - 0L
-
15/09/2024Beroe Stara ZagoraBotev Plovdiv 10 - 1W
-
31/08/2024CSKA SofiaBotev Plovdiv0 - 0W
-
25/08/20241 Botev PlovdivSpartak Varna0 - 0L
-
19/08/2024FC Hebar PazardzhikBotev Plovdiv0 - 0W
-
05/08/2024FK Levski KrumovgradBotev Plovdiv0 - 0W
-
29/07/2024Botev PlovdivLokomotiv Plovdiv1 - 0D
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T B T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | B T T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria