Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây, KQ FK Levski Krumovgrad mới nhất
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
-
01/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Sofia0 - 2L
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
15/02/20252 FK Levski KrumovgradCherno More Varna0 - 1D
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0L
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
-
25/01/2025FK Levski KrumovgradGjilani0 - 0D
-
18/01/2025Kecskemeti TEFK Levski Krumovgrad2 - 1L
-
16/01/2025FK Levski KrumovgradJedinstvo UB0 - 0D
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0L
Thống kê phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây, KQ FK Levski Krumovgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Sofia0 - 2L
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
15/02/20252 FK Levski KrumovgradCherno More Varna0 - 1D
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0L
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
-
25/01/2025FK Levski KrumovgradGjilani0 - 0D
-
18/01/2025Kecskemeti TEFK Levski Krumovgrad2 - 1L
-
16/01/2025FK Levski KrumovgradJedinstvo UB0 - 0D
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0L
- Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Levski Krumovgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
6 | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | H B B H T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | Septemvri Sofia | 22 | 8 | 2 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | B B T H T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria