Phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Phong độ Levski Sofia gần đây
-
23/11/2024Levski SofiaLokomotiv Sofia2 - 0W
-
09/11/2024Levski SofiaSeptemvri Sofia1 - 2L
-
03/11/2024Cherno More VarnaLevski Sofia2 - 0L
-
25/10/2024Levski SofiaBeroe Stara Zagora0 - 0L
-
19/10/2024Levski SofiaCSKA Sofia0 - 0W
-
06/10/20241 Botev PlovdivLevski Sofia0 - 0L
-
29/09/2024Levski SofiaArda1 - 1W
-
22/09/2024Slavia SofiaLevski Sofia0 - 1W
-
30/10/2024Pirin BlagoevgradLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
11/10/2024Levski SofiaFC Hebar Pazardzhik2 - 0W
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Levski SofiaLokomotiv Sofia2 - 0W
-
09/11/2024Levski SofiaSeptemvri Sofia1 - 2L
-
03/11/2024Cherno More VarnaLevski Sofia2 - 0L
-
25/10/2024Levski SofiaBeroe Stara Zagora0 - 0L
-
19/10/2024Levski SofiaCSKA Sofia0 - 0W
-
06/10/20241 Botev PlovdivLevski Sofia0 - 0L
-
29/09/2024Levski SofiaArda1 - 1W
-
22/09/2024Slavia SofiaLevski Sofia0 - 1W
-
11/10/2024Levski SofiaFC Hebar Pazardzhik2 - 0W
-
30/10/2024Pirin BlagoevgradLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levski Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Levski Sofia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 34 | T T T B T T |
3 | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 31 | B T B B B T |
4 | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T B T T B T |
5 | Arda | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 30 | H T T T T T |
6 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B B |
14 | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | H H B T B B |
15 | Lokomotiv Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria