Phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
28/09/2024Yantra GabrovoSpartak Pleven1 - 0L
-
23/09/2024CSKA Sofia BYantra Gabrovo0 - 0D
-
14/09/2024Yantra GabrovoFratria 11 - 0L
-
07/09/2024Sportist SvogeYantra Gabrovo0 - 1W
-
02/09/20241 Yantra GabrovoFC Dobrudzha 11 - 2D
-
25/08/2024Litex LovechYantra Gabrovo0 - 1W
-
18/08/2024Yantra GabrovoFC Dunav Ruse1 - 1W
-
12/08/2024CSKA 1948 Sofia IIYantra Gabrovo0 - 2W
-
04/08/2024Yantra GabrovoLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 1L
-
28/07/2024Marek DupnitzaYantra Gabrovo0 - 1D
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Yantra GabrovoSpartak Pleven1 - 0L
-
23/09/2024CSKA Sofia BYantra Gabrovo0 - 0D
-
14/09/2024Yantra GabrovoFratria 11 - 0L
-
07/09/2024Sportist SvogeYantra Gabrovo0 - 1W
-
02/09/20241 Yantra GabrovoFC Dobrudzha 11 - 2D
-
25/08/2024Litex LovechYantra Gabrovo0 - 1W
-
18/08/2024Yantra GabrovoFC Dunav Ruse1 - 1W
-
12/08/2024CSKA 1948 Sofia IIYantra Gabrovo0 - 2W
-
04/08/2024Yantra GabrovoLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 1L
-
28/07/2024Marek DupnitzaYantra Gabrovo0 - 1D
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yantra Gabrovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 26 | T T T H T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | H H T T T H |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
8 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
9 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
10 | Minyor Pernik | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B H H |
11 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 13 | B H T T T T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 12 | B T T T B B |
16 | CSKA Sofia B | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 | T B H T H H |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria