Phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
01/03/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 0D
-
22/02/2025Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II2 - 0W
-
15/02/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaYantra Gabrovo0 - 0L
-
08/12/20241 Yantra GabrovoMarek Dupnitza1 - 1D
-
07/02/2025Botev Plovdiv IIYantra Gabrovo0 - 0W
-
01/02/2025Lokomotiv SofiaYantra Gabrovo1 - 0L
-
29/01/2025Yantra GabrovoSpartak Varna0 - 0D
-
25/01/2025EtarYantra Gabrovo0 - 0L
-
22/01/20251 Yantra GabrovoSpartak Pleven 11 - 1W
-
18/01/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 2W
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây, KQ Yantra Gabrovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025Botev Plovdiv IIYantra Gabrovo0 - 0W
-
01/02/2025Lokomotiv SofiaYantra Gabrovo1 - 0L
-
29/01/2025Yantra GabrovoSpartak Varna0 - 0D
-
25/01/2025EtarYantra Gabrovo0 - 0L
-
22/01/20251 Yantra GabrovoSpartak Pleven 11 - 1W
-
18/01/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 2W
-
01/03/2025FC Dunav RuseYantra Gabrovo0 - 0D
-
22/02/2025Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II2 - 0W
-
15/02/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaYantra Gabrovo0 - 0L
-
08/12/20241 Yantra GabrovoMarek Dupnitza1 - 1D
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Yantra Gabrovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yantra Gabrovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 10 | 24 | 52 | H B T T H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 24 | 13 | 8 | 3 | 36 | 26 | 10 | 47 | H T T H B B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 20 | 13 | 42 | T T H T B H |
5 | FC Dunav Ruse | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | H T H T H H |
6 | Etar | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 30 | 8 | 38 | H H B T B T |
7 | CSKA Sofia B | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 37 | H T B H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 37 | T H H B T H |
9 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
10 | Spartak Pleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 35 | B B T B B T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 27 | T B T H B B |
16 | Litex Lovech | 24 | 5 | 6 | 13 | 13 | 23 | -10 | 21 | B B B H H B |
17 | Strumska Slava | 24 | 3 | 9 | 12 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B H T H |
18 | Botev Plovdiv II | 24 | 5 | 3 | 16 | 19 | 42 | -23 | 18 | B B B H T B |
19 | Sportist Svoge | 24 | 3 | 8 | 13 | 11 | 28 | -17 | 17 | B B B H T H |
20 | PFC Nesebar | 24 | 2 | 10 | 12 | 17 | 43 | -26 | 16 | H H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria