Phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
04/05/2024Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0L
-
28/04/2024BS DynamicAigle Noir0 - 0W
-
20/04/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0D
-
13/04/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
04/04/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
-
09/03/2024VitaloAigle Noir0 - 0L
-
01/03/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
-
25/02/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 0D
-
21/02/2024Aigle NoirTelaviv FC0 - 0W
-
17/02/2024Moso Sugar CompanyAigle Noir0 - 0W
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2024Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0L
-
28/04/2024BS DynamicAigle Noir0 - 0W
-
20/04/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0D
-
13/04/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
04/04/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
-
09/03/2024VitaloAigle Noir0 - 0L
-
01/03/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
-
25/02/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 0D
-
21/02/2024Aigle NoirTelaviv FC0 - 0W
-
17/02/2024Moso Sugar CompanyAigle Noir0 - 0W
- Kết quả Aigle Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aigle Noir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 18 | 33 | 69 | T T T T T T |
2 | Vitalo | 29 | 20 | 6 | 3 | 50 | 12 | 38 | 66 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 29 | 18 | 6 | 5 | 41 | 15 | 26 | 60 | T B T T T B |
4 | Rukinzo FC | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 29 | 21 | 60 | T T T H B B |
5 | Le Messager Ngozi | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 28 | 12 | 52 | B T B B B H |
6 | Olympique Star | 30 | 11 | 12 | 7 | 35 | 25 | 10 | 45 | T H B B H T |
7 | Aigle Noir | 28 | 13 | 5 | 10 | 33 | 25 | 8 | 44 | B T B H T B |
8 | Bumamuru | 29 | 12 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 44 | B T T T H T |
9 | BS Dynamic | 29 | 9 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 36 | T B H T B B |
10 | LLB Academic | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 33 | B T B H H H |
11 | Moso Sugar Company | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 31 | T B B H T T |
12 | Kayanza Utd | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 43 | -13 | 31 | T B T T H B |
13 | Romania Inter Star | 29 | 7 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 26 | B B B H B T |
14 | Fc Tigre Noir | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 37 | -17 | 23 | B B H B H T |
15 | Telaviv FC | 30 | 6 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 23 | B T B B T B |
16 | Magara Young Boys | 29 | 2 | 4 | 23 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B T B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi