Phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
-
06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
-
30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
-
19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
-
29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024Aigle NoirAcademie Deira1 - 0W
-
15/09/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0W
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
23/08/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
-
06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
-
30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
-
19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
-
29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024Aigle NoirAcademie Deira1 - 0W
-
15/09/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0W
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
23/08/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
- Kết quả Aigle Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aigle Noir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T B T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
3 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
4 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T B B T H |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B T T H H |
7 | Vitalo | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T B B H H |
8 | Olympique Star | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | B T B T T H |
9 | Kayanza Utd | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | B B B T T B |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T T T H |
12 | Royal Vision | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B T B T B H |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 37 | -26 | 7 | H T B B B T |
16 | LLB Academic | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 30 | -23 | 3 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi