Phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất
Phong độ BS Dynamic gần đây
-
29/03/2025BS DynamicMusongati FC0 - 1L
-
08/03/2025BS DynamicMoso Sugar Company1 - 0W
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1L
-
22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
08/02/2025BS DynamicFlambeau du Centre0 - 3L
-
01/02/2025Academie DeiraBS Dynamic 11 - 0D
-
25/01/2025BS DynamicVitalo0 - 0D
-
18/01/2025Aigle NoirBS Dynamic3 - 0L
-
29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1L
Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025BS DynamicMusongati FC0 - 1L
-
08/03/2025BS DynamicMoso Sugar Company1 - 0W
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1L
-
22/02/2025BS DynamicRukinzo FC0 - 0L
-
14/02/2025Royal VisionBS Dynamic1 - 2D
-
08/02/2025BS DynamicFlambeau du Centre0 - 3L
-
01/02/2025Academie DeiraBS Dynamic 11 - 0D
-
25/01/2025BS DynamicVitalo0 - 0D
-
18/01/2025Aigle NoirBS Dynamic3 - 0L
-
29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1L
- Kết quả BS Dynamic mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BS Dynamic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
BS Dynamic (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 24 | 17 | 5 | 2 | 54 | 12 | 42 | 56 | B H T T T T |
2 | Bumamuru | 23 | 14 | 8 | 1 | 40 | 15 | 25 | 50 | T T H H T H |
3 | Musongati FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 14 | 26 | 45 | T H T T T T |
4 | Olympique Star | 24 | 12 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 42 | T B H T T H |
5 | Rukinzo FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 52 | 30 | 22 | 40 | T H T B T H |
6 | Flambeau du Centre | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 40 | T T H H B H |
7 | Vitalo | 23 | 10 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 39 | H T T H T T |
8 | Romania Inter Star | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 30 | 5 | 39 | B H T T B T |
9 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 24 | 9 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B B H T B B |
11 | Kayanza Utd | 24 | 8 | 4 | 12 | 31 | 42 | -11 | 28 | T T B B B T |
12 | Royal Vision | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 23 | T T H B B B |
13 | BS Dynamic | 24 | 2 | 9 | 13 | 19 | 45 | -26 | 15 | B H B B T B |
14 | Academie Deira | 24 | 3 | 4 | 17 | 18 | 49 | -31 | 13 | B T H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 1 | 19 | 20 | 62 | -42 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi