Phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Phong độ Musongati FC gần đây
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0W
-
02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2W
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0W
-
16/02/2025Flambeau du CentreMusongati FC0 - 0D
-
09/02/2025Musongati FCAcademie Deira 10 - 0W
-
02/02/20251 VitaloMusongati FC0 - 0D
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1L
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0W
-
02/03/2025Rukinzo FCMusongati FC0 - 2W
-
23/02/2025Musongati FCRoyal Vision0 - 0W
-
16/02/2025Flambeau du CentreMusongati FC0 - 0D
-
09/02/2025Musongati FCAcademie Deira 10 - 0W
-
02/02/20251 VitaloMusongati FC0 - 0D
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1L
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
- Kết quả Musongati FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Musongati FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 23 | 14 | 8 | 1 | 40 | 15 | 25 | 50 | T T H H T H |
3 | Musongati FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T T |
4 | Olympique Star | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 17 | 15 | 41 | T T B H T T |
5 | Flambeau du Centre | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 40 | T T H H B H |
6 | Rukinzo FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 30 | 22 | 39 | B T H T B T |
7 | Vitalo | 23 | 10 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 39 | H T T H T T |
8 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
9 | Romania Inter Star | 23 | 11 | 3 | 9 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B H T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 24 | 1 | 34 | B B B H T B |
11 | Kayanza Utd | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 25 | B T T B B B |
12 | Royal Vision | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 23 | T T H B B B |
13 | BS Dynamic | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B H B B T |
14 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
15 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 1 | 18 | 19 | 60 | -41 | 13 | T B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi