Phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Phong độ Musongati FC gần đây
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1L
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0L
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Musongati FCAigle Noir0 - 1L
-
19/01/2025Ngozi City FCMusongati FC1 - 0L
-
05/12/2024Royal VisionMusongati FC0 - 2W
-
01/12/2024Musongati FCNgozi City FC0 - 0W
-
24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0L
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
- Kết quả Musongati FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Musongati FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 40 | T H T H T T |
2 | Bumamuru | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T T T H T T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Le Messager Ngozi | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 30 | B T T H H H |
5 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 12 | 18 | 28 | H B T T B B |
8 | Olympique Star | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B B T T H |
9 | Ngozi City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B H H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 17 | 2 | 0 | 15 | 13 | 49 | -36 | 6 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi