Phong độ Top Junior gần đây, KQ Top Junior mới nhất
Phong độ Top Junior gần đây
-
10/05/2023Top JuniorMagara Young Boys0 - 0D
-
07/05/2023Flambeau du CentreTop Junior2 - 1D
-
29/04/2023Top JuniorLe Messager Ngozi0 - 0L
-
22/04/2023VitaloTop Junior0 - 0D
-
12/04/2023Top JuniorBumamuru0 - 1L
-
08/04/2023Aigle NoirTop Junior0 - 0L
-
11/03/2023Top JuniorAthletico Olympic0 - 0W
-
05/03/2023Musongati FCTop Junior0 - 0L
-
18/02/2023BS DynamicTop Junior1 - 0L
-
11/02/2023Top JuniorBujumbura City0 - 0D
Thống kê phong độ Top Junior gần đây, KQ Top Junior mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Top Junior gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Top Junior gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2023Top JuniorMagara Young Boys0 - 0D
-
07/05/2023Flambeau du CentreTop Junior2 - 1D
-
29/04/2023Top JuniorLe Messager Ngozi0 - 0L
-
22/04/2023VitaloTop Junior0 - 0D
-
12/04/2023Top JuniorBumamuru0 - 1L
-
08/04/2023Aigle NoirTop Junior0 - 0L
-
11/03/2023Top JuniorAthletico Olympic0 - 0W
-
05/03/2023Musongati FCTop Junior0 - 0L
-
18/02/2023BS DynamicTop Junior1 - 0L
-
11/02/2023Top JuniorBujumbura City0 - 0D
- Kết quả Top Junior mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Top Junior gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Top Junior (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Top Junior (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi