Phong độ Cambodia Tiger FC gần đây, KQ Cambodia Tiger FC mới nhất
Phong độ Cambodia Tiger FC gần đây
-
13/07/2022Visakha FCCambodia Tiger FC1 - 1L
-
26/09/2021Phnom Penh FCCambodia Tiger FC 11 - 0L
-
18/09/2021Nagaworld FCCambodia Tiger FC0 - 0L
-
24/10/2020Cambodia Tiger FCSoltilo Angkor 14 - 0W
-
18/10/2020National Sports AcademyCambodia Tiger FC0 - 0D
-
21/01/2021Cambodia Tiger FCTiffy Army FC0 - 0W
Thống kê phong độ Cambodia Tiger FC gần đây, KQ Cambodia Tiger FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Cambodia Tiger FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Cambodia Tiger FC gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2022Visakha FCCambodia Tiger FC1 - 1L
-
26/09/2021Phnom Penh FCCambodia Tiger FC 11 - 0L
-
18/09/2021Nagaworld FCCambodia Tiger FC0 - 0L
-
24/10/2020Cambodia Tiger FCSoltilo Angkor 14 - 0W
-
18/10/2020National Sports AcademyCambodia Tiger FC0 - 0D
-
21/01/2021Cambodia Tiger FCTiffy Army FC0 - 0W
- Kết quả Cambodia Tiger FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Cambodia Tiger FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cambodia Tiger FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambodia Tiger FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Cambodia Tiger FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 17 | 14 | 2 | 1 | 61 | 20 | 41 | 44 | T T T H T B |
2 | Svay Rieng FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 33 | T H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 17 | 1 | 2 | 14 | 16 | 63 | -47 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia