Phong độ Kampong Cham FC gần đây, KQ Kampong Cham FC mới nhất
Phong độ Kampong Cham FC gần đây
-
22/12/2024Tboung KhmumKampong Cham FC1 - 0D
-
11/12/2024Kampong Cham FCKep Province5 - 0W
-
27/11/2024PursathKampong Cham FC0 - 0L
-
21/11/2024Kampong Cham FCPursath0 - 0W
-
19/11/2023Kampong Thom ProvinceKampong Cham FC0 - 0D
-
01/11/2023Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC0 - 0W
-
02/08/2023Kandal ProvinceKampong Cham FC0 - 1W
-
29/03/2022Svay Rieng ProvinceKampong Cham FC3 - 1L
-
22/03/2022Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC2 - 1L
-
24/02/2021Kampong Cham FCKandal3 - 0W
Thống kê phong độ Kampong Cham FC gần đây, KQ Kampong Cham FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kampong Cham FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Campuchia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Kampong Cham FC gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Tboung KhmumKampong Cham FC1 - 0D
-
11/12/2024Kampong Cham FCKep Province5 - 0W
-
27/11/2024PursathKampong Cham FC0 - 0L
-
21/11/2024Kampong Cham FCPursath0 - 0W
-
19/11/2023Kampong Thom ProvinceKampong Cham FC0 - 0D
-
01/11/2023Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC0 - 0W
-
02/08/2023Kandal ProvinceKampong Cham FC0 - 1W
-
29/03/2022Svay Rieng ProvinceKampong Cham FC3 - 1L
-
22/03/2022Phnom Penh Galaxy FCKampong Cham FC2 - 1L
-
24/02/2021Kampong Cham FCKandal3 - 0W
- Kết quả Kampong Cham FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kampong Cham FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kampong Cham FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kampong Cham FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kampong Cham FC thắng
Bại: là số trận Kampong Cham FC thua
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ISI Dangkor Senchey FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T T T B |
2 | Tiffy Army FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 28 | B B T T T |
3 | Kirivong Sok Sen Chey | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T B T T T |
4 | Life | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T B B B |
5 | National Police Commissary | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia