Phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
16/02/2025ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
09/02/20251 Angkor TigePhnom Penh FC0 - 1D
-
01/02/2025Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
12/01/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0D
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1W
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
05/02/2025Phnom Penh FCPursath2 - 0W
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 6 | 2 | 1 |
- VĐQG Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC1 - 1W
-
09/02/20251 Angkor TigePhnom Penh FC0 - 1D
-
01/02/2025Ministry of Interior FAPhnom Penh FC0 - 1W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
12/01/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0D
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1W
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
05/02/2025Phnom Penh FCPursath2 - 0W
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phnom Penh FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia