Phong độ Visakha FC gần đây, KQ Visakha FC mới nhất
Phong độ Visakha FC gần đây
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0W
-
18/09/2024National Police CommissaryVisakha FC0 - 3W
-
14/09/2024Visakha FCSvay Rieng FC0 - 0W
-
24/08/2024Visakha FCLife2 - 0W
-
18/08/2024Visakha FCNagaworld FC 10 - 0L
-
10/08/2024Phnom Penh FCVisakha FC 11 - 0L
-
12/05/2024Visakha FCBoeung Ket0 - 1D
-
20/07/2024Chanthaburi FCVisakha FC0 - 2W
-
20/07/2024Pattaya CityVisakha FC1 - 1W
-
17/07/2024BG Pathum UnitedVisakha FC0 - 0D
Thống kê phong độ Visakha FC gần đây, KQ Visakha FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Visakha FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Visakha FC gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0W
-
18/09/2024National Police CommissaryVisakha FC0 - 3W
-
14/09/2024Visakha FCSvay Rieng FC0 - 0W
-
24/08/2024Visakha FCLife2 - 0W
-
18/08/2024Visakha FCNagaworld FC 10 - 0L
-
10/08/2024Phnom Penh FCVisakha FC 11 - 0L
-
12/05/2024Visakha FCBoeung Ket0 - 1D
-
20/07/2024Chanthaburi FCVisakha FC0 - 2W
-
20/07/2024Pattaya CityVisakha FC1 - 1W
-
17/07/2024BG Pathum UnitedVisakha FC0 - 0D
- Kết quả Visakha FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Visakha FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Visakha FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Visakha FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Visakha FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Svay Rieng FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T B T |
3 | Visakha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | B B T T T T |
4 | Angkor tiger FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
5 | Nagaworld FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | ISI Dangkor Senchey FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B T B H |
7 | Tiffy Army FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B T H T |
8 | Boeung Ket Angkor | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
9 | Life | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 | B H B B B H |
10 | National Police Commissary | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 1 | B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia