Phong độ FC Altyn Asyr gần đây, KQ FC Altyn Asyr mới nhất
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0W
-
17/12/2024FC Altyn AsyrFC Ahal0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0L
-
17/11/2024FC MERWFC Altyn Asyr1 - 0L
-
10/11/2024NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0D
-
30/10/2024Sagadam FKFC Altyn Asyr0 - 0W
-
04/12/2024Al KhaldiyaFC Altyn Asyr1 - 0L
-
27/11/2024FC Altyn AsyrAl Quwa Al Jawiya0 - 2L
-
06/11/20241 FC Altyn AsyrAl-Taawon0 - 2L
-
24/10/2024Al-TaawonFC Altyn Asyr1 - 0L
Thống kê phong độ FC Altyn Asyr gần đây, KQ FC Altyn Asyr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FC Altyn Asyr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 4 | 0 | 0 | 4 |
- VĐQG Turkmenistan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Al KhaldiyaFC Altyn Asyr1 - 0L
-
27/11/2024FC Altyn AsyrAl Quwa Al Jawiya0 - 2L
-
06/11/20241 FC Altyn AsyrAl-Taawon0 - 2L
-
24/10/2024Al-TaawonFC Altyn Asyr1 - 0L
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0W
-
17/12/2024FC Altyn AsyrFC Ahal0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0L
-
17/11/2024FC MERWFC Altyn Asyr1 - 0L
-
10/11/2024NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0D
-
30/10/2024Sagadam FKFC Altyn Asyr0 - 0W
- Kết quả FC Altyn Asyr mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả FC Altyn Asyr mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Altyn Asyr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Altyn Asyr (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FC Altyn Asyr (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 28 | 28 | 0 | 0 | 139 | 18 | 121 | 84 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 29 | 22 | 1 | 6 | 67 | 27 | 40 | 67 | T T T T T B |
3 | FC Altyn Asyr | 28 | 19 | 2 | 7 | 67 | 31 | 36 | 59 | T H B B T T |
4 | Sagadam FK | 30 | 13 | 1 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | B B B T T B |
5 | FC MERW | 30 | 11 | 2 | 17 | 21 | 59 | -38 | 35 | B B T T B B |
6 | HTTU Asgabat | 28 | 8 | 4 | 16 | 25 | 53 | -28 | 28 | B H T T B T |
7 | Nebitchi | 29 | 8 | 3 | 18 | 27 | 59 | -32 | 27 | T H H B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 30 | 4 | 5 | 21 | 18 | 69 | -51 | 17 | B B T B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17