Phong độ FC Altyn Asyr gần đây, KQ FC Altyn Asyr mới nhất
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
-
30/03/2025FC AhalFC Altyn Asyr0 - 0W
-
10/03/2025NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0L
-
05/03/2025FC Altyn AsyrHTTU Asgabat0 - 0W
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0W
-
17/12/2024FC Altyn AsyrFC Ahal0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0L
-
17/11/2024FC MERWFC Altyn Asyr1 - 0L
-
10/11/2024NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0D
-
04/12/2024Al KhaldiyaFC Altyn Asyr1 - 0L
-
27/11/2024FC Altyn AsyrAl Quwa Al Jawiya0 - 2L
Thống kê phong độ FC Altyn Asyr gần đây, KQ FC Altyn Asyr mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Altyn Asyr gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Turkmenistan | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Al KhaldiyaFC Altyn Asyr1 - 0L
-
27/11/2024FC Altyn AsyrAl Quwa Al Jawiya0 - 2L
-
30/03/2025FC AhalFC Altyn Asyr0 - 0W
-
10/03/2025NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0L
-
05/03/2025FC Altyn AsyrHTTU Asgabat0 - 0W
-
27/12/2024FC Altyn AsyrKopetdag Asgabat1 - 0W
-
17/12/2024FC Altyn AsyrFC Ahal0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0L
-
17/11/2024FC MERWFC Altyn Asyr1 - 0L
-
10/11/2024NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0D
- Kết quả FC Altyn Asyr mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả FC Altyn Asyr mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Altyn Asyr gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Altyn Asyr (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Altyn Asyr (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nebitchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T B |
2 | Sagadam FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
3 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
4 | FC Ahal | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T B |
5 | FC Altyn Asyr | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
6 | HTTU Asgabat | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
7 | FC MERW | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B T H B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 | B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17