Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
30/06/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương0 - 1D
-
25/06/2024Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0W
-
20/06/2024Bình ĐịnhHà Nội FC0 - 1L
-
16/06/2024Hà Nội FCCông An Nhân Dân1 - 1W
-
31/05/2024Hà Nội FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1W
-
25/05/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 2W
-
21/05/2024Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 1W
-
17/05/2024Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
13/05/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 2D
-
09/05/2024Hà Nội FCViettel FC0 - 1L
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương0 - 1D
-
25/06/2024Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0W
-
20/06/2024Bình ĐịnhHà Nội FC0 - 1L
-
16/06/2024Hà Nội FCCông An Nhân Dân1 - 1W
-
31/05/2024Hà Nội FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1W
-
25/05/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 2W
-
21/05/2024Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 1W
-
17/05/2024Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
13/05/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 2D
-
09/05/2024Hà Nội FCViettel FC0 - 1L
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á