Phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
30/06/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan2 - 2W
-
26/06/2024Metallurg BekobodNasaf Qarshi0 - 0D
-
20/06/2024Nasaf QarshiNeftchi Fargona 11 - 0W
-
16/06/20242 Sogdiana JizakNasaf Qarshi1 - 0L
-
02/06/2024Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
25/05/20241 Nasaf QarshiDinamo Samarqand1 - 0D
-
20/05/2024Termez SurkhonNasaf Qarshi0 - 1W
-
13/05/2024Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor 10 - 0D
-
07/05/2024OTMK OlmaliqNasaf Qarshi1 - 2W
-
29/05/2024PakhtakorNasaf Qarshi0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu Cúp Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024PakhtakorNasaf Qarshi0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
30/06/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan2 - 2W
-
26/06/2024Metallurg BekobodNasaf Qarshi0 - 0D
-
20/06/2024Nasaf QarshiNeftchi Fargona 11 - 0W
-
16/06/20242 Sogdiana JizakNasaf Qarshi1 - 0L
-
02/06/2024Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
25/05/20241 Nasaf QarshiDinamo Samarqand1 - 0D
-
20/05/2024Termez SurkhonNasaf Qarshi0 - 1W
-
13/05/2024Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor 10 - 0D
-
07/05/2024OTMK OlmaliqNasaf Qarshi1 - 2W
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Siêu Cúp Uzbekistan
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nasaf Qarshi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | H T B T H T |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | H H H H B B |
6 | Olympic FK Tashkent | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T B H T T |
7 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
8 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á