Phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
27/09/20241 OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent0 - 0W
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq1 - 1L
-
12/08/2024OTMK OlmaliqNavbahor Namangan1 - 0W
-
03/08/2024FK AndijonOTMK Olmaliq2 - 1W
-
28/06/2024Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq 10 - 0L
-
21/06/2024OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 2W
-
17/06/2024Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq0 - 0W
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uzbekistan | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
-
27/09/20241 OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent0 - 0W
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq1 - 1L
-
12/08/2024OTMK OlmaliqNavbahor Namangan1 - 0W
-
03/08/2024FK AndijonOTMK Olmaliq2 - 1W
-
28/06/2024Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq 10 - 0L
-
21/06/2024OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 2W
-
17/06/2024Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq0 - 0W
- Kết quả OTMK Olmaliq mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OTMK Olmaliq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17