Phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Phong độ Sabah gần đây
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
16/02/2025SabahPahang1 - 2D
-
25/01/2025Negeri SembilanSabah0 - 1W
-
11/01/2025Johor Darul TakzimSabah0 - 0L
-
04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0W
-
02/02/2025PahangSabah0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
18/01/2025SabahPahang 11 - 0D
-
23/12/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1W
-
27/11/2024SabahPT Athletic FC0 - 0W
Thống kê phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 5 | 2 | 3 | 0 |
Phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
16/02/2025SabahPahang1 - 2D
-
25/01/2025Negeri SembilanSabah0 - 1W
-
11/01/2025Johor Darul TakzimSabah0 - 0L
-
04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0W
-
02/02/2025PahangSabah0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
18/01/2025SabahPahang 11 - 0D
-
23/12/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1W
-
27/11/2024SabahPT Athletic FC0 - 0W
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Sabah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 19 | 18 | 1 | 0 | 68 | 7 | 61 | 55 | T T T T T T |
2 | Selangor | 19 | 13 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 42 | T T T T H T |
3 | Sabah | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 34 | T T B T H H |
4 | Terengganu | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B T B H |
5 | Kuching FA | 18 | 5 | 9 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T H H H |
6 | Perak | 19 | 6 | 5 | 8 | 33 | 32 | 1 | 23 | B H B H T H |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 25 | 4 | 22 | B T B H T H |
8 | PDRM | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 27 | -7 | 21 | H H B T B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B B H T T |
11 | Pahang | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | H B B H B H |
12 | Negeri Sembilan | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B T B B |
13 | Kelantan United | 19 | 2 | 1 | 16 | 13 | 56 | -43 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17