Phong độ Selangor gần đây, KQ Selangor mới nhất
Phong độ Selangor gần đây
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0L
-
08/03/2025Kelantan UnitedSelangor0 - 3W
-
27/02/2025SelangorSabah0 - 0D
-
08/02/2025SelangorPahang2 - 0W
-
25/01/2025PenangSelangor0 - 1D
-
12/01/2025SelangorKuala Lumpur City F.C.0 - 0W
-
22/02/20251 PDRMSelangor0 - 3W
-
15/02/20251 SelangorPDRM2 - 2W
-
02/02/2025SelangorPenang0 - 0W
-
19/01/2025PenangSelangor0 - 1W
Thống kê phong độ Selangor gần đây, KQ Selangor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Selangor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Malaysia Challenge Cup | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Selangor gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0L
-
08/03/2025Kelantan UnitedSelangor0 - 3W
-
27/02/2025SelangorSabah0 - 0D
-
08/02/2025SelangorPahang2 - 0W
-
25/01/2025PenangSelangor0 - 1D
-
12/01/2025SelangorKuala Lumpur City F.C.0 - 0W
-
22/02/20251 PDRMSelangor0 - 3W
-
15/02/20251 SelangorPDRM2 - 2W
-
02/02/2025SelangorPenang0 - 0W
-
19/01/2025PenangSelangor0 - 1W
- Kết quả Selangor mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Selangor mới nhất ở giải Malaysia Challenge Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Selangor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Selangor (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Selangor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 16 | 25 | 46 | T H T H T B |
3 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
4 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
5 | Terengganu | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 32 | B T B H T H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T H B H |
8 | PDRM | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B B T |
9 | Penang | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 35 | -9 | 20 | B H H T H B |
10 | Pahang | 21 | 4 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 20 | H B H B B T |
11 | Kedah | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | T T B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 43 | -23 | 13 | T B B T H B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17