Phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Phong độ Terengganu gần đây
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
-
15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
-
16/08/2024TerengganuPahang1 - 0D
-
10/08/2024Kuala Lumpur City F.C.Terengganu0 - 1W
-
30/07/2024TerengganuNegeri Sembilan1 - 1W
-
26/07/2024Johor Darul TakzimTerengganu 12 - 0L
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
-
21/08/2024TerengganuSvay Rieng FC0 - 2L
-
03/08/2024SelangorTerengganu2 - 1L
-
19/07/2024TerengganuSelangor2 - 1W
Thống kê phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp FA Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
-
15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
-
16/08/2024TerengganuPahang1 - 0D
-
10/08/2024Kuala Lumpur City F.C.Terengganu0 - 1W
-
30/07/2024TerengganuNegeri Sembilan1 - 1W
-
26/07/2024Johor Darul TakzimTerengganu 12 - 0L
-
03/08/2024SelangorTerengganu2 - 1L
-
19/07/2024TerengganuSelangor2 - 1W
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
-
21/08/2024TerengganuSvay Rieng FC0 - 2L
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terengganu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | T H T T T T |
3 | Kuala Lumpur City F.C. | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T B B T B T |
4 | Terengganu | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T H H B |
5 | Perak | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | B T B T T T |
6 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
7 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
8 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
11 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17