Phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Phong độ Terengganu gần đây
-
04/12/2024Kelantan UnitedTerengganu0 - 1W
-
01/11/2024TerengganuPenang1 - 0W
-
26/10/2024PerakTerengganu1 - 1D
-
19/10/2024KedahTerengganu1 - 0L
-
04/10/2024TerengganuPDRM1 - 0D
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
-
15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
-
29/11/2024TerengganuMelaka FC0 - 0D
-
23/11/2024Melaka FCTerengganu0 - 2W
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
Thống kê phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 3 | 2 |
- ASEAN Club Championship | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Kelantan UnitedTerengganu0 - 1W
-
01/11/2024TerengganuPenang1 - 0W
-
26/10/2024PerakTerengganu1 - 1D
-
19/10/2024KedahTerengganu1 - 0L
-
04/10/2024TerengganuPDRM1 - 0D
-
28/09/2024TerengganuSelangor0 - 1L
-
15/09/2024SabahTerengganu1 - 1D
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
-
29/11/2024TerengganuMelaka FC0 - 0D
-
23/11/2024Melaka FCTerengganu0 - 2W
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terengganu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
3 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T B |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
7 | Perak | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T B H H B H |
8 | PDRM | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 18 | T H H H H B |
9 | Kedah | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 17 | H T H B B H |
10 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
11 | Penang | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B B T |
12 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B H B B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17