Phong độ Bodo Glimt gần đây, KQ Bodo Glimt mới nhất
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
25/09/20241 Bodo GlimtFC Porto2 - 1W
-
22/09/2024BrannBodo Glimt3 - 0L
-
14/09/2024Bodo GlimtHam-Kam0 - 0W
-
01/09/2024StromsgodsetBodo Glimt0 - 0W
-
24/08/2024Bodo GlimtSarpsborg 082 - 0W
-
10/08/2024VikingBodo Glimt0 - 0D
-
29/08/2024Crvena ZvezdaBodo Glimt1 - 0L
-
21/08/2024Bodo GlimtCrvena Zvezda0 - 0W
-
14/08/2024Bodo GlimtJagiellonia Bialystok2 - 1W
-
08/08/2024Jagiellonia BialystokBodo Glimt0 - 0W
Thống kê phong độ Bodo Glimt gần đây, KQ Bodo Glimt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Bodo Glimt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Bodo Glimt gần đây: theo giải đấu
-
29/08/2024Crvena ZvezdaBodo Glimt1 - 0L
-
21/08/2024Bodo GlimtCrvena Zvezda0 - 0W
-
14/08/2024Bodo GlimtJagiellonia Bialystok2 - 1W
-
08/08/2024Jagiellonia BialystokBodo Glimt0 - 0W
-
25/09/20241 Bodo GlimtFC Porto2 - 1W
-
22/09/2024BrannBodo Glimt3 - 0L
-
14/09/2024Bodo GlimtHam-Kam0 - 0W
-
01/09/2024StromsgodsetBodo Glimt0 - 0W
-
24/08/2024Bodo GlimtSarpsborg 082 - 0W
-
10/08/2024VikingBodo Glimt0 - 0D
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Bodo Glimt mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bodo Glimt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodo Glimt (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Bodo Glimt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
6 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena