Phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Phong độ Bologna gần đây
-
18/09/2024BolognaFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
14/09/2024ComoBologna1 - 0D
-
31/08/2024BolognaEmpoli1 - 1D
-
26/08/2024NapoliBologna1 - 0L
-
18/08/2024BolognaUdinese0 - 0D
-
25/05/2024GenoaBologna1 - 0L
-
21/05/2024BolognaJuventus2 - 0D
-
11/05/2024NapoliBologna0 - 2W
-
11/08/2024MallorcaBologna1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
31/07/2024BolognaAsteras Tripolis2 - 1D
Thống kê phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Serie A | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
-
18/09/2024BolognaFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
14/09/2024ComoBologna1 - 0D
-
31/08/2024BolognaEmpoli1 - 1D
-
26/08/2024NapoliBologna1 - 0L
-
18/08/2024BolognaUdinese0 - 0D
-
25/05/2024GenoaBologna1 - 0L
-
21/05/2024BolognaJuventus2 - 0D
-
11/05/2024NapoliBologna0 - 2W
-
11/08/2024MallorcaBologna1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
31/07/2024BolognaAsteras Tripolis2 - 1D
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bologna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Bologna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Udinese | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Napoli | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Inter Milan | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H T T H |
4 | Juventus | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
5 | Torino | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Lazio | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
7 | Verona | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T B |
8 | Empoli | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H T H H |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B B T |
10 | AC Milan | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 5 | H B H T |
11 | Genoa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H T B H |
12 | Parma | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
13 | Lecce | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 4 | B B T H |
14 | Fiorentina | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Monza | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H B H H |
16 | AS Roma | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
17 | Bologna | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B H H |
18 | Como | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B H |
19 | Cagliari | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B B |
20 | Venezia | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena