Phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Phong độ Celtic FC gần đây
-
19/09/2024Celtic FCSlovan Bratislava1 - 0W
-
14/09/2024Celtic FCHeart of Midlothian0 - 0W
-
01/09/2024Celtic FCGlasgow Rangers2 - 0W
-
25/08/2024Saint MirrenCeltic FC0 - 2W
-
11/08/2024HibernianCeltic FC0 - 2W
-
04/08/2024Celtic FCKilmarnock2 - 0W
-
18/08/2024Celtic FCHibernian2 - 1W
-
28/07/2024ChelseaCeltic FC0 - 2W
-
24/07/2024Manchester CityCeltic FC1 - 3W
-
21/07/2024DC UnitedCeltic FC0 - 2W
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Scotland | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
-
19/09/2024Celtic FCSlovan Bratislava1 - 0W
-
14/09/2024Celtic FCHeart of Midlothian0 - 0W
-
01/09/2024Celtic FCGlasgow Rangers2 - 0W
-
25/08/2024Saint MirrenCeltic FC0 - 2W
-
11/08/2024HibernianCeltic FC0 - 2W
-
04/08/2024Celtic FCKilmarnock2 - 0W
-
18/08/2024Celtic FCHibernian2 - 1W
-
28/07/2024ChelseaCeltic FC0 - 2W
-
24/07/2024Manchester CityCeltic FC1 - 3W
-
21/07/2024DC UnitedCeltic FC0 - 2W
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celtic FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Aberdeen | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
3 | Glasgow Rangers | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | Dundee United | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
5 | Motherwell | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | Dundee | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 | H T H H B |
7 | Saint Mirren | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 5 | T B B H H |
8 | Hibernian | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B H H T |
9 | Ross County | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 5 | H H B B T |
10 | Saint Johnstone | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T B B B |
11 | Kilmarnock | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H H |
12 | Heart of Midlothian | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena