Phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Phong độ FC Noah gần đây
-
29/11/2024FC NoahVikingur Reykjavik0 - 0D
-
08/11/2024ChelseaFC Noah6 - 0L
-
24/10/2024Rapid WienFC Noah1 - 0L
-
24/11/2024FC PyunikFC Noah0 - 1W
-
20/11/2024FC NoahArarat Yerevan2 - 0W
-
10/11/2024FC NoahAlashkert 22 - 0W
-
01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1W
-
20/10/2024FC NoahFK Van Charentsavan2 - 0W
-
16/10/2024AlashkertFC Noah0 - 3W
Thống kê phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Armenia | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024FC NoahVikingur Reykjavik0 - 0D
-
08/11/2024ChelseaFC Noah6 - 0L
-
24/10/2024Rapid WienFC Noah1 - 0L
-
24/11/2024FC PyunikFC Noah0 - 1W
-
20/11/2024FC NoahArarat Yerevan2 - 0W
-
10/11/2024FC NoahAlashkert 22 - 0W
-
01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1W
-
20/10/2024FC NoahFK Van Charentsavan2 - 0W
-
16/10/2024AlashkertFC Noah0 - 3W
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Noah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
4 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena