Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Phong độ FC Porto gần đây
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
-
08/02/2025FC PortoSporting CP 20 - 1D
-
04/02/20251 Rio AveFC Porto1 - 0D
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
-
14/02/2025FC PortoAS Roma 10 - 1D
-
31/01/2025Maccabi Tel AvivFC Porto0 - 0W
-
24/01/2025FC PortoOlympiakos Piraeus0 - 0L
Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 4 | 0 |
Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
-
14/02/2025FC PortoAS Roma 10 - 1D
-
31/01/2025Maccabi Tel AvivFC Porto0 - 0W
-
24/01/2025FC PortoOlympiakos Piraeus0 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
-
08/02/2025FC PortoSporting CP 20 - 1D
-
04/02/20251 Rio AveFC Porto1 - 0D
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
11 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena