Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
31/01/2025FC Steaua BucurestiManchester United0 - 0L
-
24/01/2025QarabagFC Steaua Bucuresti2 - 2W
-
13/12/2024TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
27/01/2025UTA AradFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
24/12/2024CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
16/12/2024Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1D
-
12/01/2025Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti2 - 0L
-
10/01/2025FC Steaua BucurestiHamburger SV0 - 1W
-
19/12/2024FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1L
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Romania | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025FC Steaua BucurestiManchester United0 - 0L
-
24/01/2025QarabagFC Steaua Bucuresti2 - 2W
-
13/12/2024TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
27/01/2025UTA AradFC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
24/12/2024CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
16/12/2024Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1D
-
12/01/2025Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti2 - 0L
-
10/01/2025FC Steaua BucurestiHamburger SV0 - 1W
-
19/12/2024FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1L
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
2 | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 15 | 41 | B T T H T H |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 31 | 20 | 11 | 38 | H T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 33 | H T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B H T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 23 | -6 | 25 | B B H B H B |
13 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | T B B B B T |
16 | FC Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena