Phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Phong độ Lille gần đây
-
03/10/2024LilleReal Madrid1 - 0W
-
18/09/2024Sporting CPLille 11 - 0L
-
29/08/2024Slavia PrahaLille1 - 0L
-
21/08/2024LilleSlavia Praha0 - 0W
-
29/09/2024Le HavreLille0 - 2W
-
21/09/2024LilleStrasbourg2 - 2D
-
14/09/2024Saint EtienneLille1 - 0L
-
02/09/2024LillePSG0 - 2L
-
25/08/2024LilleAngers1 - 0W
-
18/08/20241 ReimsLille0 - 1W
Thống kê phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Ligue 1 | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024LilleReal Madrid1 - 0W
-
18/09/2024Sporting CPLille 11 - 0L
-
29/08/2024Slavia PrahaLille1 - 0L
-
21/08/2024LilleSlavia Praha0 - 0W
-
29/09/2024Le HavreLille0 - 2W
-
21/09/2024LilleStrasbourg2 - 2D
-
14/09/2024Saint EtienneLille1 - 0L
-
02/09/2024LillePSG0 - 2L
-
25/08/2024LilleAngers1 - 0W
-
18/08/20241 ReimsLille0 - 1W
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Lille (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Reims | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | B H T T H T |
5 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
6 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
7 | Nantes | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B H H |
8 | Strasbourg | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 9 | H T B H H T |
9 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
10 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
11 | Lyon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T H B T |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
15 | Toulouse | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H H B T B B |
16 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
17 | Saint Etienne | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 17 | -14 | 4 | B B B T B H |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena