Phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất
Phong độ Lyon gần đây
-
16/01/2025Bourgoin JallieuLyon1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
22/12/2024FeigniesLyon0 - 1W
-
11/01/2025Stade BrestoisLyon2 - 1L
-
05/01/2025LyonMontpellier0 - 0W
-
16/12/2024PSGLyon2 - 1L
-
08/12/2024AngersLyon0 - 1W
-
01/12/2024LyonNice3 - 1W
-
24/11/2024ReimsLyon0 - 1D
-
13/12/2024LyonEintracht Frankfurt1 - 1W
-
29/11/2024QarabagLyon0 - 1W
Thống kê phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Ligue 1 | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024LyonEintracht Frankfurt1 - 1W
-
29/11/2024QarabagLyon0 - 1W
-
11/01/2025Stade BrestoisLyon2 - 1L
-
05/01/2025LyonMontpellier0 - 0W
-
16/12/2024PSGLyon2 - 1L
-
08/12/2024AngersLyon0 - 1W
-
01/12/2024LyonNice3 - 1W
-
24/11/2024ReimsLyon0 - 1D
-
16/01/2025Bourgoin JallieuLyon1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
22/12/2024FeigniesLyon0 - 1W
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Lyon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lyon (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena