Phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
15/09/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1D
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1W
-
25/08/2024Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0W
-
25/05/20242 Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 1L
-
22/05/2024Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 3W
-
19/05/20241 Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 0W
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1W
-
21/07/2024Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva1 - 0W
-
01/08/2024Sabah FK BakuMaccabi Haifa0 - 1W
-
90phút [2-5], 120phút [3-6]Pen [3-2]
-
26/07/2024Maccabi HaifaSabah FK Baku0 - 0L
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Israel | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Toto Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2024Sabah FK BakuMaccabi Haifa0 - 1W
-
90phút [2-5], 120phút [3-6]Pen [3-2]
-
26/07/2024Maccabi HaifaSabah FK Baku0 - 0L
-
15/09/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1D
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1W
-
25/08/2024Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0W
-
25/05/20242 Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 1L
-
22/05/2024Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 3W
-
19/05/20241 Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 0W
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1W
-
21/07/2024Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva1 - 0W
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Haifa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T T H |
4 | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
6 | Ironi Tiberias | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | B T B T |
7 | Hapoel Haifa | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | H B T H |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
9 | Ashdod MS | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | B B T H |
11 | Hapoel Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
14 | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena