Phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Phong độ Midtjylland gần đây
-
02/03/2025MidtjyllandNordsjaelland0 - 0W
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0L
-
17/02/2025MidtjyllandLyngby1 - 0W
-
21/02/2025SociedadMidtjylland 13 - 2L
-
14/02/2025MidtjyllandSociedad1 - 2L
-
31/01/2025MidtjyllandFenerbahce1 - 1D
-
24/01/2025Ludogorets RazgradMidtjylland0 - 1W
-
13/12/2024FC PortoMidtjylland1 - 0L
-
08/02/2025MidtjyllandVejle1 - 1W
-
15/01/2025MidtjyllandRed Bull Salzburg1 - 1W
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây, KQ Midtjylland mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 5 | 1 | 1 | 3 |
- VĐQG Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Midtjylland gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SociedadMidtjylland 13 - 2L
-
14/02/2025MidtjyllandSociedad1 - 2L
-
31/01/2025MidtjyllandFenerbahce1 - 1D
-
24/01/2025Ludogorets RazgradMidtjylland0 - 1W
-
13/12/2024FC PortoMidtjylland1 - 0L
-
02/03/2025MidtjyllandNordsjaelland0 - 0W
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0L
-
17/02/2025MidtjyllandLyngby1 - 0W
-
08/02/2025MidtjyllandVejle1 - 1W
-
15/01/2025MidtjyllandRed Bull Salzburg1 - 1W
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Midtjylland mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Midtjylland gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Midtjylland (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
7 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena