Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
17/03/2025NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0W
-
09/03/2025NK Publikum CeljeNK Primorje1 - 0D
-
02/03/2025NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje1 - 0L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1W
-
16/02/2025NK Mura 05NK Publikum Celje0 - 0D
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1L
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0W
-
21/02/2025APOEL NicosiaNK Publikum Celje0 - 1W
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1W
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1L
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0W
-
21/02/2025APOEL NicosiaNK Publikum Celje0 - 1W
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
-
17/03/2025NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0W
-
09/03/2025NK Publikum CeljeNK Primorje1 - 0D
-
02/03/2025NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje1 - 0L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1W
-
16/02/2025NK Mura 05NK Publikum Celje0 - 0D
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 17 | 6 | 3 | 44 | 12 | 32 | 57 | T T B B T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 31 | 11 | 45 | T T H H B H |
4 | FC Koper | 25 | 12 | 5 | 8 | 37 | 26 | 11 | 41 | B B H H T B |
5 | NK Publikum Celje | 25 | 11 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 39 | B H T B H T |
6 | NK Mura 05 | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 33 | H B H T B T |
7 | NK Primorje | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B H H T B |
8 | Radomlje | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | T B B B T B |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 54 | -29 | 17 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena