Phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1W
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0L
-
27/10/2024Royal AntwerpStandard Liege1 - 0W
-
20/10/2024Oud HeverleeRoyal Antwerp0 - 1D
-
06/10/2024Royal AntwerpCercle Brugge2 - 0W
-
29/09/2024Royal AntwerpBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
21/09/2024WesterloRoyal Antwerp1 - 1W
-
15/09/2024Royal AntwerpSaint Gilloise 10 - 0W
-
01/09/2024KAA GentRoyal Antwerp1 - 1D
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0W
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây, KQ Royal Antwerp mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Royal Antwerp gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1W
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0L
-
27/10/2024Royal AntwerpStandard Liege1 - 0W
-
20/10/2024Oud HeverleeRoyal Antwerp0 - 1D
-
06/10/2024Royal AntwerpCercle Brugge2 - 0W
-
29/09/2024Royal AntwerpBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
21/09/2024WesterloRoyal Antwerp1 - 1W
-
15/09/2024Royal AntwerpSaint Gilloise 10 - 0W
-
01/09/2024KAA GentRoyal Antwerp1 - 1D
-
01/11/2024Royal AntwerpKMSK Deinze2 - 0W
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Royal Antwerp mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Antwerp gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Royal Antwerp (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
11 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | -6 | 17 | H T H B B H |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena