Phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Phong độ Servette gần đây
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1W
-
16/03/2025ServetteYverdon1 - 2L
-
09/03/2025FC ZurichServette0 - 2W
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1W
-
23/02/2025ServetteWinterthur0 - 0W
-
16/02/2025GrasshopperServette1 - 0W
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0W
-
05/02/2025FC SionServette1 - 1D
-
02/02/2025ServetteGrasshopper0 - 0D
-
26/01/2025YverdonServette0 - 0D
Thống kê phong độ Servette gần đây, KQ Servette mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Servette gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1W
-
16/03/2025ServetteYverdon1 - 2L
-
09/03/2025FC ZurichServette0 - 2W
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1W
-
23/02/2025ServetteWinterthur0 - 0W
-
16/02/2025GrasshopperServette1 - 0W
-
09/02/2025ServetteBasel0 - 0W
-
05/02/2025FC SionServette1 - 1D
-
02/02/2025ServetteGrasshopper0 - 0D
-
26/01/2025YverdonServette0 - 0D
- Kết quả Servette mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Servette gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Servette (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 29 | 14 | 9 | 6 | 49 | 39 | 10 | 51 | T T T T B T |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
4 | Young Boys | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 46 | B T B T T T |
5 | Lugano | 29 | 13 | 6 | 10 | 45 | 42 | 3 | 45 | T B B B T B |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 47 | -16 | 32 | T B H T T H |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena