Phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Phong độ Colo Colo gần đây
-
25/09/2024River PlateColo Colo1 - 0L
-
18/09/20241 Colo ColoRiver Plate 10 - 1D
-
21/08/20241 Atletico Junior BarranquillaColo Colo1 - 1W
-
14/08/2024Colo ColoAtletico Junior Barranquilla0 - 0W
-
08/09/2024CD MagallanesColo Colo 13 - 0L
-
02/09/2024CobreloaColo Colo0 - 1W
-
30/08/2024Colo ColoNublense1 - 1W
-
26/08/20241 Everton CDColo Colo 10 - 0W
-
17/08/2024Colo ColoCoquimbo Unido0 - 0W
-
11/08/2024Universidad de ChileColo Colo0 - 0D
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây, KQ Colo Colo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Colo Colo gần đây: theo giải đấu
-
02/09/2024CobreloaColo Colo0 - 1W
-
30/08/2024Colo ColoNublense1 - 1W
-
26/08/20241 Everton CDColo Colo 10 - 0W
-
17/08/2024Colo ColoCoquimbo Unido0 - 0W
-
11/08/2024Universidad de ChileColo Colo0 - 0D
-
25/09/2024River PlateColo Colo1 - 0L
-
18/09/20241 Colo ColoRiver Plate 10 - 1D
-
21/08/20241 Atletico Junior BarranquillaColo Colo1 - 1W
-
14/08/2024Colo ColoAtletico Junior Barranquilla0 - 0W
-
08/09/2024CD MagallanesColo Colo 13 - 0L
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Colo Colo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Colo Colo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Colo Colo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 25 | 16 | 7 | 2 | 45 | 18 | 27 | 55 | T T T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | H B T B H T |
4 | Municipal Iquique | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 42 | 2 | 39 | B B T H T B |
5 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
6 | Palestino | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T H H B T |
7 | Union Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 36 | T H B B T B |
8 | Everton CD | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 35 | H H B T T H |
9 | Nublense | 25 | 9 | 7 | 9 | 34 | 27 | 7 | 34 | H H B H T T |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 25 | 6 | 9 | 10 | 37 | 42 | -5 | 27 | T B T H B B |
13 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
14 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
15 | Cobreloa | 25 | 7 | 3 | 15 | 23 | 53 | -30 | 24 | B B T B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 25 | 6 | 2 | 17 | 32 | 46 | -14 | 20 | B H B H B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile