Phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025Deportes RecoletaCSD Antofagasta1 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2L
-
18/03/2025CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 0D
-
11/03/2025Santiago WanderersCSD Antofagasta2 - 0L
-
03/03/2025CSD AntofagastaD. Concepcion1 - 1W
-
23/02/2025San Luis QuillotaCSD Antofagasta0 - 0D
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1L
-
22/03/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A.0 - 1W
-
12/02/2025CD Copiapo S.A.CSD Antofagasta2 - 0L
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1L
-
22/03/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A.0 - 1W
-
12/02/2025CD Copiapo S.A.CSD Antofagasta2 - 0L
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025Deportes RecoletaCSD Antofagasta1 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2L
-
18/03/2025CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 0D
-
11/03/2025Santiago WanderersCSD Antofagasta2 - 0L
-
03/03/2025CSD AntofagastaD. Concepcion1 - 1W
-
23/02/2025San Luis QuillotaCSD Antofagasta0 - 0D
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSD Antofagasta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T B T H |
2 | San Marcos de Arica | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | San Luis Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T B T T |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T T H B H |
6 | Cobreloa | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B H T T H |
7 | Universidad de Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T B T B B |
8 | D. Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B B B T T T |
9 | Curico Unido | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H B T B |
10 | Rangers Talca | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B H T B H |
11 | CSD Antofagasta | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B T H |
12 | CD Magallanes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 8 | B B H T B H |
13 | Santiago Morning | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T B |
14 | Deportes Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B B T |
15 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B B |
16 | Union San Felipe | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile