Phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
-
29/09/2024CSD AntofagastaBarnechea2 - 1W
-
15/09/2024Deportes LimacheCSD Antofagasta1 - 0W
-
08/09/2024CSD AntofagastaDeportes Santa Cruz1 - 1W
-
01/09/2024Deportes RecoletaCSD Antofagasta0 - 2D
-
25/08/2024CSD AntofagastaSantiago Morning0 - 0D
-
18/08/2024Union San FelipeCSD Antofagasta 11 - 0D
-
11/08/2024CSD AntofagastaSan Luis Quillota 10 - 1D
-
06/08/20241 San Marcos de AricaCSD Antofagasta1 - 0D
-
01/08/2024CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 1L
-
28/07/20241 Universidad de ConcepcionCSD Antofagasta0 - 0D
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Chile | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024CSD AntofagastaBarnechea2 - 1W
-
15/09/2024Deportes LimacheCSD Antofagasta1 - 0W
-
08/09/2024CSD AntofagastaDeportes Santa Cruz1 - 1W
-
01/09/2024Deportes RecoletaCSD Antofagasta0 - 2D
-
25/08/2024CSD AntofagastaSantiago Morning0 - 0D
-
18/08/2024Union San FelipeCSD Antofagasta 11 - 0D
-
11/08/2024CSD AntofagastaSan Luis Quillota 10 - 1D
-
06/08/20241 San Marcos de AricaCSD Antofagasta1 - 0D
-
01/08/2024CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 1L
-
28/07/20241 Universidad de ConcepcionCSD Antofagasta0 - 0D
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSD Antofagasta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
3 | CD Magallanes | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H T T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
8 | Santiago Morning | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B T H B T B |
9 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
10 | Santiago Wanderers | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B H H T |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 29 | -1 | 31 | T B B H B B |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile