Phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Phong độ Curico Unido gần đây
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1W
-
20/10/20241 Curico UnidoCSD Antofagasta0 - 0L
-
14/10/20241 Santiago MorningCurico Unido0 - 0W
-
08/10/2024Curico UnidoSantiago Wanderers0 - 2D
-
28/09/2024San Luis QuillotaCurico Unido0 - 1W
-
15/09/20243 Curico UnidoRangers Talca0 - 1L
-
09/09/20242 Deportes TemucoCurico Unido 10 - 1D
-
09/02/2025Curico UnidoUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
03/02/2025Deportes Santa CruzCurico Unido0 - 2W
-
27/01/20251 NublenseCurico Unido 11 - 1L
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây, KQ Curico Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Curico Unido gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Curico UnidoUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
03/02/2025Deportes Santa CruzCurico Unido0 - 2W
-
27/01/20251 NublenseCurico Unido 11 - 1L
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1W
-
20/10/20241 Curico UnidoCSD Antofagasta0 - 0L
-
14/10/20241 Santiago MorningCurico Unido0 - 0W
-
08/10/2024Curico UnidoSantiago Wanderers0 - 2D
-
28/09/2024San Luis QuillotaCurico Unido0 - 1W
-
15/09/20243 Curico UnidoRangers Talca0 - 1L
-
09/09/20242 Deportes TemucoCurico Unido 10 - 1D
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Curico Unido mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Curico Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Curico Unido (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Universidad de Chile | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Palestino | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | Huachipato | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | H T |
5 | O.Higgins | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Union La Calera | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
7 | Cobresal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Colo Colo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | Univ Catolica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
10 | Audax Italiano | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
11 | Deportes Limache | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
12 | Everton CD | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
13 | Nublense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
14 | Deportes La Serena | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
15 | Municipal Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
16 | Union Espanola | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile