Phong độ Deportes Temuco gần đây, KQ Deportes Temuco mới nhất
Phong độ Deportes Temuco gần đây
-
01/03/2025Santiago MorningDeportes Temuco1 - 1L
-
22/02/2025D. ConcepcionDeportes Temuco0 - 0D
-
20/10/2024Deportes La SerenaDeportes Temuco0 - 1L
-
14/10/20241 Deportes TemucoDeportes Recoleta1 - 1L
-
06/10/2024BarnecheaDeportes Temuco1 - 1L
-
29/09/2024Deportes TemucoUniversidad de Concepcion1 - 0W
-
15/09/2024Deportes Santa CruzDeportes Temuco1 - 0L
-
09/02/2025Rangers TalcaDeportes Temuco 10 - 0L
-
02/02/2025Deportes TemucoO.Higgins 10 - 1D
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0L
Thống kê phong độ Deportes Temuco gần đây, KQ Deportes Temuco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Deportes Temuco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 1 | 1 | 5 |
Phong độ Deportes Temuco gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Rangers TalcaDeportes Temuco 10 - 0L
-
02/02/2025Deportes TemucoO.Higgins 10 - 1D
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0L
-
01/03/2025Santiago MorningDeportes Temuco1 - 1L
-
22/02/2025D. ConcepcionDeportes Temuco0 - 0D
-
20/10/2024Deportes La SerenaDeportes Temuco0 - 1L
-
14/10/20241 Deportes TemucoDeportes Recoleta1 - 1L
-
06/10/2024BarnecheaDeportes Temuco1 - 1L
-
29/09/2024Deportes TemucoUniversidad de Concepcion1 - 0W
-
15/09/2024Deportes Santa CruzDeportes Temuco1 - 0L
- Kết quả Deportes Temuco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Deportes Temuco mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportes Temuco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Temuco (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Deportes Temuco (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers Talca | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
2 | CSD Antofagasta | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Santiago Morning | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Curico Unido | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Universidad de Concepcion | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Santiago Wanderers | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | CD Magallanes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
8 | Deportes Recoleta | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | CD Copiapo S.A. | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Cobreloa | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | San Luis Quillota | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Deportes Temuco | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | San Marcos de Arica | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Union San Felipe | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | D. Concepcion | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
16 | Deportes Santa Cruz | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile