Phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Phong độ Huachipato gần đây
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
10/11/2024HuachipatoNublense0 - 0W
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0L
-
21/10/2024Audax ItalianoHuachipato0 - 1W
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
02/02/2025HuachipatoRangers Talca0 - 0W
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0W
-
20/01/2025HuachipatoNaval Talcahuano0 - 0W
-
13/01/2025Naval TalcahuanoHuachipato0 - 2W
-
14/11/20241 HuachipatoColo Colo0 - 2L
Thống kê phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Siêu Cúp Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
10/11/2024HuachipatoNublense0 - 0W
-
03/11/2024Everton CDHuachipato0 - 0L
-
21/10/2024Audax ItalianoHuachipato0 - 1W
-
14/11/20241 HuachipatoColo Colo0 - 2L
-
20/01/2025HuachipatoNaval Talcahuano0 - 0W
-
13/01/2025Naval TalcahuanoHuachipato0 - 2W
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
02/02/2025HuachipatoRangers Talca0 - 0W
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0W
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Siêu Cúp Chile
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huachipato gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Universidad de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
3 | Union La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
4 | Coquimbo Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Univ Catolica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
7 | Audax Italiano | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
8 | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Municipal Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
15 | Nublense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
16 | Union Espanola | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile