Phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Phong độ Huachipato gần đây
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0W
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
02/02/2025HuachipatoRangers Talca0 - 0W
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0W
-
15/03/2025Deportes LimacheHuachipato2 - 0W
-
08/03/2025Union La CaleraHuachipato0 - 0L
-
02/03/2025HuachipatoColo Colo0 - 0W
-
23/02/2025HuachipatoEverton CD3 - 0W
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
20/01/2025HuachipatoNaval Talcahuano0 - 0W
Thống kê phong độ Huachipato gần đây, KQ Huachipato mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Huachipato gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Deportes LimacheHuachipato2 - 0W
-
08/03/2025Union La CaleraHuachipato0 - 0L
-
02/03/2025HuachipatoColo Colo0 - 0W
-
23/02/2025HuachipatoEverton CD3 - 0W
-
16/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
20/01/2025HuachipatoNaval Talcahuano0 - 0W
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0W
-
10/02/2025O.HigginsHuachipato0 - 0D
-
02/02/2025HuachipatoRangers Talca0 - 0W
-
27/01/2025HuachipatoDeportes Temuco3 - 0W
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Huachipato mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huachipato gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T B T T |
2 | Coquimbo Unido | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | Huachipato | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | Audax Italiano | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | Cobresal | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | Universidad de Chile | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | T T B H |
7 | Union La Calera | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | Univ Catolica | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
9 | O.Higgins | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | Deportes La Serena | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B T H T |
11 | Colo Colo | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
12 | Nublense | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H T H B |
13 | Deportes Limache | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | Everton CD | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B B H |
15 | Municipal Iquique | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile