Phong độ Municipal Iquique gần đây, KQ Municipal Iquique mới nhất
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
29/06/20241 Municipal IquiqueCSD Antofagasta 12 - 0W
-
23/06/2024CSD AntofagastaMunicipal Iquique1 - 1L
-
16/06/2024Norte UnidoMunicipal Iquique0 - 1W
-
02/06/2024Union EspanolaMunicipal Iquique4 - 0L
-
26/05/2024Municipal IquiqueColo Colo0 - 0L
-
19/05/2024CobreloaMunicipal Iquique0 - 2D
-
13/05/2024Municipal IquiqueNublense1 - 0W
-
06/05/2024Universidad de ChileMunicipal Iquique0 - 1D
-
29/04/20241 Municipal IquiquePalestino1 - 0W
-
21/04/2024HuachipatoMunicipal Iquique 11 - 1L
Thống kê phong độ Municipal Iquique gần đây, KQ Municipal Iquique mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Municipal Iquique gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Municipal Iquique gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2024Union EspanolaMunicipal Iquique4 - 0L
-
26/05/2024Municipal IquiqueColo Colo0 - 0L
-
19/05/2024CobreloaMunicipal Iquique0 - 2D
-
13/05/2024Municipal IquiqueNublense1 - 0W
-
06/05/2024Universidad de ChileMunicipal Iquique0 - 1D
-
29/04/20241 Municipal IquiquePalestino1 - 0W
-
21/04/2024HuachipatoMunicipal Iquique 11 - 1L
-
29/06/20241 Municipal IquiqueCSD Antofagasta 12 - 0W
-
23/06/2024CSD AntofagastaMunicipal Iquique1 - 1L
-
16/06/2024Norte UnidoMunicipal Iquique0 - 1W
- Kết quả Municipal Iquique mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Municipal Iquique mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Municipal Iquique gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Municipal Iquique (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 33 | B T H T H T |
2 | Deportes Limache | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 19 | 10 | 26 | T H H B H H |
3 | CD Magallanes | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | T T H B T T |
4 | Rangers Talca | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 26 | T B T B H B |
5 | CSD Antofagasta | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B H T T H |
6 | Barnechea | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 24 | T B H T H H |
7 | Santiago Morning | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 22 | H H H B T T |
8 | San Marcos de Arica | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | B B H T T T |
9 | Deportes Recoleta | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | B B H T T B |
10 | Deportes Santa Cruz | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 26 | -2 | 21 | T H B T H B |
11 | Curico Unido | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H T T H T H |
12 | San Luis Quillota | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 28 | -9 | 19 | T B B B B B |
13 | Santiago Wanderers | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 21 | 3 | 18 | H H H B H T |
14 | Universidad de Concepcion | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B H T H H |
15 | Deportes Temuco | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 20 | -9 | 12 | H H H B B B |
16 | Union San Felipe | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 32 | -18 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile