Phong độ Nublense gần đây, KQ Nublense mới nhất
Phong độ Nublense gần đây
-
29/09/2024NublenseUnion La Calera0 - 0L
-
25/09/2024CobreloaNublense 10 - 0W
-
15/09/2024NublenseCobresal1 - 0W
-
01/09/20241 PalestinoNublense1 - 0D
-
30/08/2024Colo ColoNublense1 - 1L
-
23/08/2024NublenseUnion Espanola0 - 0D
-
18/08/20241 NublenseEverton CD0 - 0D
-
10/08/2024CD Copiapo S.A.Nublense0 - 1W
-
04/08/2024Audax ItalianoNublense 10 - 1W
-
29/07/2024NublenseUniv Catolica0 - 1L
Thống kê phong độ Nublense gần đây, KQ Nublense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nublense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Nublense gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024NublenseUnion La Calera0 - 0L
-
25/09/2024CobreloaNublense 10 - 0W
-
15/09/2024NublenseCobresal1 - 0W
-
01/09/20241 PalestinoNublense1 - 0D
-
30/08/2024Colo ColoNublense1 - 1L
-
23/08/2024NublenseUnion Espanola0 - 0D
-
18/08/20241 NublenseEverton CD0 - 0D
-
10/08/2024CD Copiapo S.A.Nublense0 - 1W
-
04/08/2024Audax ItalianoNublense 10 - 1W
-
29/07/2024NublenseUniv Catolica0 - 1L
- Kết quả Nublense mới nhất ở giải VĐQG Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nublense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nublense (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nublense (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 27 | 11 | 42 | B T B H T B |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
7 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
13 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile