Phong độ Bogota FC gần đây, KQ Bogota FC mới nhất
Phong độ Bogota FC gần đây
-
28/09/2024LeonesBogota FC1 - 0D
-
23/09/20241 Bogota FCReal Soacha Cundinamarca 12 - 0D
-
15/09/2024Llaneros FCBogota FC0 - 2W
-
10/09/2024Bogota FCReal Santander1 - 0W
-
06/09/2024Tigres ZipaquiraBogota FC0 - 0L
-
03/09/2024Bogota FCCucuta 13 - 0W
-
27/08/2024Deportes QuindioBogota FC1 - 2D
-
22/08/2024Bogota FCInter Palmira1 - 0L
-
18/08/2024Atletico HuilaBogota FC 11 - 1L
-
14/08/2024Bogota FCReal Cartagena0 - 0L
Thống kê phong độ Bogota FC gần đây, KQ Bogota FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Bogota FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Colombia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Bogota FC gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024LeonesBogota FC1 - 0D
-
23/09/20241 Bogota FCReal Soacha Cundinamarca 12 - 0D
-
15/09/2024Llaneros FCBogota FC0 - 2W
-
10/09/2024Bogota FCReal Santander1 - 0W
-
06/09/2024Tigres ZipaquiraBogota FC0 - 0L
-
03/09/2024Bogota FCCucuta 13 - 0W
-
27/08/2024Deportes QuindioBogota FC1 - 2D
-
22/08/2024Bogota FCInter Palmira1 - 0L
-
18/08/2024Atletico HuilaBogota FC 11 - 1L
-
14/08/2024Bogota FCReal Cartagena0 - 0L
- Kết quả Bogota FC mới nhất ở giải Hạng 2 Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bogota FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bogota FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Bogota FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 16 | 12 | 0 | 4 | 23 | 11 | 12 | 36 | T T B T B T |
2 | Cucuta | 16 | 9 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T H T |
3 | Llaneros FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T B T T B |
4 | Tigres Zipaquira | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 27 | B T T H H T |
5 | Union Magdalena | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | T T T T H H |
6 | Real Cartagena | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 15 | 7 | 26 | T H T T B B |
7 | Deportes Quindio | 16 | 6 | 7 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T T B H H |
8 | Orsomarso | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 25 | H B B B T T |
9 | Cortulua | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | H B B T T T |
10 | Boca Juniors De Cali | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | T T T T T H |
11 | Real Soacha Cundinamarca | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 28 | 0 | 19 | B H H B T B |
12 | Barranquilla FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H B B T |
13 | Leones | 16 | 2 | 8 | 6 | 21 | 28 | -7 | 14 | H H H B B H |
14 | Bogota FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
15 | Real Santander | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B B |
16 | Atletico FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 5 | 34 | -29 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia