Phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
10/03/2025Independiente Santa FeFortaleza F.C1 - 0L
-
05/03/2025Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin1 - 4L
-
23/02/20251 Deportivo PereiraFortaleza F.C2 - 0L
-
18/02/2025Fortaleza F.CAguilas Doradas1 - 0W
-
10/02/2025Fortaleza F.CDeportivo Cali 10 - 0W
-
02/02/2025Deportiva Once CaldasFortaleza F.C1 - 1L
-
29/01/2025Fortaleza F.CEnvigado FC0 - 0D
-
15/11/2024Fortaleza F.CAguilas Doradas0 - 1L
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
10/03/2025Independiente Santa FeFortaleza F.C1 - 0L
-
05/03/2025Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin1 - 4L
-
23/02/20251 Deportivo PereiraFortaleza F.C2 - 0L
-
18/02/2025Fortaleza F.CAguilas Doradas1 - 0W
-
10/02/2025Fortaleza F.CDeportivo Cali 10 - 0W
-
02/02/2025Deportiva Once CaldasFortaleza F.C1 - 1L
-
29/01/2025Fortaleza F.CEnvigado FC0 - 0D
-
15/11/2024Fortaleza F.CAguilas Doradas0 - 1L
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Fortaleza F.C (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Cortulua | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T T T B T |
3 | Cucuta | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T H T T T |
4 | Jaguares de Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T T H |
5 | Real Cartagena | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | B T T T T H |
6 | Real Soacha Cundinamarca | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 12 | H T H T T B |
7 | Real Santander | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B B B T T |
8 | Atletico Huila | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T T H |
9 | Leones | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T H B B T |
10 | Orsomarso | 8 | 1 | 6 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 | H H H T H H |
11 | Tigres Zipaquira | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H H B H B |
12 | Deportes Quindio | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B B T H |
13 | Bogota FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 5 | H T B B B B |
14 | Boca Juniors De Cali | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 11 | -3 | 4 | B B B B B B |
15 | Barranquilla FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B B |
16 | Atletico FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 17 | -11 | 2 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia