Phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Phong độ Hajduk Split gần đây
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0W
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
08/02/2025Hajduk SplitNK Varteks Varazdin1 - 0W
-
02/02/2025NK Lokomotiva ZagrebHajduk Split2 - 1L
-
26/01/2025Hajduk SplitSlaven Koprivnica0 - 0D
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2L
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây, KQ Hajduk Split mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hajduk Split gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0W
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0L
-
09/03/2025Hajduk SplitHNK Gorica1 - 0W
-
02/03/20252 Dinamo ZagrebHajduk Split1 - 1D
-
22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0W
-
15/02/2025Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 1D
-
08/02/2025Hajduk SplitNK Varteks Varazdin1 - 0W
-
02/02/2025NK Lokomotiva ZagrebHajduk Split2 - 1L
-
26/01/2025Hajduk SplitSlaven Koprivnica0 - 0D
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2L
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Hajduk Split mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hajduk Split gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hajduk Split (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 27 | 14 | 9 | 4 | 41 | 24 | 17 | 51 | H T H T B T |
2 | Rijeka | 27 | 13 | 11 | 3 | 41 | 13 | 28 | 50 | T T H H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 35 | 17 | 46 | T B H T T H |
4 | Slaven Koprivnica | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 38 | T H T B T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36 | B B T H H H |
6 | NK Lokomotiva Zagreb | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 32 | T T B T B H |
7 | Istra 1961 Pula | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 37 | -11 | 32 | H H T H B T |
8 | ZNK Osijek | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 31 | B B B B H B |
9 | HNK Gorica | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 25 | B T H B B H |
10 | HNK Sibenik | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 46 | -25 | 22 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia