Phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
25/01/2025HNK GoricaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
21/12/2024HNK GoricaNK Lokomotiva Zagreb1 - 1L
-
14/12/2024Slaven KoprivnicaHNK Gorica0 - 1L
-
07/12/2024HNK GoricaHajduk Split0 - 0W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0L
-
24/11/2024HNK SibenikHNK Gorica1 - 0L
-
17/01/2025NK DugopoljeHNK Gorica0 - 0W
-
14/01/2025TekstilacHNK Gorica0 - 0W
-
12/01/2025NK PrimorjeHNK Gorica 10 - 1D
-
10/01/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica2 - 0L
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây, KQ HNK Gorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ HNK Gorica gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025HNK GoricaNK Varteks Varazdin1 - 1D
-
21/12/2024HNK GoricaNK Lokomotiva Zagreb1 - 1L
-
14/12/2024Slaven KoprivnicaHNK Gorica0 - 1L
-
07/12/2024HNK GoricaHajduk Split0 - 0W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0L
-
24/11/2024HNK SibenikHNK Gorica1 - 0L
-
17/01/2025NK DugopoljeHNK Gorica0 - 0W
-
14/01/2025TekstilacHNK Gorica0 - 0W
-
12/01/2025NK PrimorjeHNK Gorica 10 - 1D
-
10/01/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Gorica2 - 0L
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Gorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Gorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
HNK Gorica (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 30 | 8 | 22 | 39 | H T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 28 | 14 | 14 | 37 | H T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 32 | H B H B T T |
4 | ZNK Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T H H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 17 | 14 | 3 | 27 | H T H H B H |
6 | Slaven Koprivnica | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 21 | T T H T B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 19 | H B B T T B |
8 | Istra 1961 Pula | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 32 | -13 | 19 | B T H H H B |
9 | HNK Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 17 | T B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia