Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1W
-
17/09/2024HNK Vukovar 91NK Opatija0 - 0D
-
13/09/2024NK Dubrava ZagrebHNK Vukovar 911 - 0W
-
09/09/2024HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0W
-
31/08/2024NK DugopoljeHNK Vukovar 910 - 1W
-
24/08/2024HNK Vukovar 91NK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
16/08/2024Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1W
-
27/07/2024Patro EisdenHNK Vukovar 910 - 1D
-
24/07/2024FC Hanau 93HNK Vukovar 910 - 0W
-
19/07/2024HNK Vukovar 91Pecsi MFC3 - 0W
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Croatia | 7 | 6 | 1 | 0 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024Patro EisdenHNK Vukovar 910 - 1D
-
24/07/2024FC Hanau 93HNK Vukovar 910 - 0W
-
19/07/2024HNK Vukovar 91Pecsi MFC3 - 0W
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1W
-
17/09/2024HNK Vukovar 91NK Opatija0 - 0D
-
13/09/2024NK Dubrava ZagrebHNK Vukovar 911 - 0W
-
09/09/2024HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0W
-
31/08/2024NK DugopoljeHNK Vukovar 910 - 1W
-
24/08/2024HNK Vukovar 91NK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
16/08/2024Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1W
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T H T H |
3 | Radnik Sesvete | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H T H H |
4 | HNK Cibalia | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 11 | T H B H B T |
5 | NK Jarun | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T B B T |
6 | NK Dubrava Zagreb | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T T B B B H |
7 | Rudes | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 | B B T T T B |
8 | NK Orijent Rijeka | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B T H T B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H H B B T H |
10 | NK Dugopolje | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H B B H T |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 3 | B T B B B B |
12 | Bijelo Brdo | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia