Phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
20/09/2024NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0L
-
14/09/2024Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1L
-
31/08/2024Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula0 - 1W
-
25/08/2024Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 0D
-
19/08/2024RijekaIstra 1961 Pula3 - 0L
-
11/08/2024Istra 1961 PulaHNK Gorica0 - 0W
-
03/08/2024Dinamo ZagrebIstra 1961 Pula3 - 0L
-
10/09/2024TomislavIstra 1961 Pula0 - 0W
-
28/07/2024VeneziaIstra 1961 Pula0 - 0D
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
20/09/2024NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula0 - 0L
-
14/09/2024Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb0 - 1L
-
31/08/2024Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula0 - 1W
-
25/08/2024Istra 1961 PulaHajduk Split1 - 0D
-
19/08/2024RijekaIstra 1961 Pula3 - 0L
-
11/08/2024Istra 1961 PulaHNK Gorica0 - 0W
-
03/08/2024Dinamo ZagrebIstra 1961 Pula3 - 0L
-
28/07/2024VeneziaIstra 1961 Pula0 - 0D
-
10/09/2024TomislavIstra 1961 Pula0 - 0W
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istra 1961 Pula gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | H T T H T T |
2 | Hajduk Split | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T H T T T |
3 | Dinamo Zagreb | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T H B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | H B T T H T |
5 | HNK Sibenik | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | B T B H B H |
6 | Istra 1961 Pula | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 8 | B H T B B H |
7 | ZNK Osijek | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H B B T T |
8 | HNK Gorica | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B T B B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B B T B |
10 | Slaven Koprivnica | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia